Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học bổng
[học bổng]
|
student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award
Student grants are not counted as taxable income
To live on one's student grant
Grant holder
Từ điển Việt - Việt
học bổng
|
danh từ
tiền trợ cấp cho việc ăn học của học sinh, sinh viên
một sinh viên xuất sắc, ba năm liền đều được học bổng